Có lẽ, ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần đứng trước biển, nhìn lên bầu trời, bỗng thấy mình nhỏ bé đến mức chỉ như một hạt bụi, rồi tự hỏi:
“Tôi là ai?”
“Tại sao tôi lại có mặt ở đây?”
“Thực tại này là gì? Là vật chất, hay chỉ là ảo ảnh nảy sinh từ ý thức?”
“Ý nghĩa thực sự của cuộc sống là gì?”
Từ hàng ngàn năm nay, con người vẫn kiên nhẫn đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi đó.
Tôn giáo bảo: “Ta là linh hồn của Chúa.”
Triết học Hy Lạp nói: “Ta là lý trí, kẻ tư duy, nên ta tồn tại.”
Chủ nghĩa duy vật khẳng định: “Ta chỉ là một dạng vật chất tiến hóa cao.”
Vật lý hiện đại thì cho rằng: “Ta là dao động của các trường năng lượng.”
Còn Phật giáo lại mỉm cười: “Thực ra chẳng có cái ‘ta’ nào cả.”
Mỗi hệ tư tưởng đều có lý, nhưng lại nói theo một kiểu riêng, khiến bức tranh tổng thể trở nên rối rắm, và bản chất của thực tại thì vẫn mờ mịt sau lớp sương mù ngôn từ.
Tôi không phải triết gia, cũng chẳng phải nhà vật lý, chỉ là một người mang trong mình nỗi trăn trở:
Muốn hiểu xem "tôi" là gì, "thực tại" là gì, và vì sao tôi lại tồn tại?
Bài này,
là một tiểu luận dài,
một nỗ lực tư duy-lập luận để ghép lại những mảnh rời rạc ấy thành một bức tranh hoàn chỉnh.
Nó được viết bằng ngôn ngữ của một người bình thường, không đạo, không tôn giáo, cũng không nhằm chứng minh chân lý, tranh cãi hay giảng giải về cách sống.
Đơn giản, đây chỉ là góc nhìn riêng, dựa trên “một trải nghiệm vô ngã” đã tự thực chứng trong một lần thiền định,
kết hợp thêm lập luận logic và trực giác cá nhân,
để góp thêm chút nhiên liệu cho những ai đang cùng đi trên hành trình tự hỏi về nguồn gốc, ý thức, và ý nghĩa của đời sống.
Nếu bạn chưa từng bận tâm đến những câu hỏi này, hoặc chưa đến giai đoạn cần tìm hiểu, thì cứ bỏ qua bài này (hoặc lưu lại đọc sau), vì triết học chỉ mở cửa khi người ta chủ động gõ.
-----
MỞ ĐẦU
Tôi đã đọc và nghiền ngẫm nhiều hệ tư tưởng trước khi viết tiểu luận này.
-Duy vật nói rằng vật chất là nền tảng của mọi thứ.
Nhưng nếu mọi thứ đều từ vật chất mà ra, thì vật chất đến từ đâu?
-Duy tâm cho rằng ý thức có trước.
Nhưng ý thức của ai, và tồn tại ở đâu nếu không có bộ não?
-Khoa học hiện đại cho rằng vũ trụ khởi đầu từ vụ nổ Big Bang. Nhưng Big Bang nổ trong cái gì? Trong không gian ư?
Nhưng “trước Big Bang” làm gì có không gian?
-Thần học thì cho rằng có một Đấng Toàn Năng tạo ra thế giới.
Nhưng nếu vậy, thì Đấng Toàn Năng ấy đến từ đâu?
Bốn hệ tư tưởng trên, dù khác nhau, đều vướng chung một nghịch lý:
chúng phải giả định một “điểm khởi đầu tuyệt đối”,
một “nguyên nhân đầu tiên” nằm bên ngoài mà chính chúng không thể tự giải thích.
Phật học, trái lại, tiến xa hơn một bước.
Nó từ chối ý niệm về “điểm đầu tiên” và đưa ra nguyên lý Duyên khởi:
“Cái này có nên cái kia có, cái này sinh nên cái kia sinh.”
Nhờ vậy, Phật học vượt ra ngoài nghịch lý “trước khởi đầu là gì”,
vì trong cái nhìn ấy,
mọi duyên vốn đồng khởi, không có cái gì “bắt đầu” cái gì cả,
giống như sóng và nước không thể tách rời nhau để hỏi “ai sinh ra ai.”
Đây cũng chính là một tư tưởng xuyên suốt mà các bậc hiền triết phương Đông đã nêu ra:
Mọi vật thực ra đều là một.
Vạn sự tuy khác hình dạng nhưng cùng là một bản thể.
Ấn Độ gọi đó là Brahman, Trung Hoa gọi là Đạo, Phật giáo gọi là Pháp giới hay Chân Như,
một cái nền vô phân biệt,
nơi không có biên giới giữa chủ thể và khách thể, giữa người quan sát và vật được quan sát.
Thế giới, trong cách nhìn ấy, không phải một bộ sưu tập những vật thể riêng lẻ, mà là một “mạng lưới vô tận của những mối liên kết”,
trong đó mọi hiện tượng đều phản chiếu và nương tựa lẫn nhau.
Một bông hoa nở ra không chỉ nhờ hạt giống, mà còn nhờ mưa, gió, đất, ánh sáng, và vì thế trong bông hoa có cả vũ trụ.
Nói cách khác “tôi”, “ta”, “chúng nó”, “cái này”, “cái kia”,… tất cả đều là một.
Những người từng thực hành thiền định hẳn cũng đã có ít lần tự kiểm chứng được trực giác này.
Và ngày này, vật lý lượng tử cũng đang tiến rất gần đến trực giác đó.
Nó nói rằng vũ trụ không được cấu thành từ những “viên gạch” nhỏ.
Không có “hạt” thật sự,
chỉ có “các trường năng lượng đang dao động tương tác”,
Cái mà ta gọi là “hạt”, chỉ là sóng đứng tạm ổn định trong các trường đó.
Một cách lạ lùng, điều này rất giống với một câu trong Bát nhã Tâm Kinh:
“Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc”
Tức là, cái “có” chỉ là hình thái tạm của cái “không”.
Và “Không” ấy, nếu diễn tả bằng ngôn ngữ vật lý,
có thể hiểu như một nền năng lượng dao động cực nhỏ,
nơi mọi khả năng đều tồn tại chồng chập, chỉ chờ được kích hoạt.
Từ góc nhìn này, tôi bắt đầu hình dung ra một bức tranh về thực tại,
nơi “tính nhất thể của vạn sự” không còn là niềm tin huyền bí,
mà là hệ quả tất yếu được tạo nên từ những dao động tương quan.
Có thể, trước cả vũ trụ, không có một vụ nổ, mà là một đại dương chất lưu vô hình, nơi vô số “trường chất lưu” giống như vô số những tấm lưới/mặt nước đang tự dao động ngẫu nhiên.
Trong đó, vật chất và phản vật chất tự sinh rồi tự diệt, trong những khoảnh khắc nhỏ vô cùng mà chưa được định nghĩa bởi thời gian.
Các trường này tự cân bằng, chưa từng chạm nhau, chưa từng “rối” vào nhau, nên không gian, hay vật chất không tồn tại.
Rồi trong một khoảnh khắc của “ngẫu nhiên vô hạn”,
xuất hiện một xác suất siêu nhỏ khiến hai trường đầu tiên chạm nhau.
Cú va chạm ấy tạo nên cái rối đầu tiên, làm toàn bộ các “trường chất lưu” dao động khác đi và rối vào nhiều trường khác nữa.
=>Từ đó, sự mất cân bằng giữa vật chất và phản vật chất cục bộ khiến sóng/năng lượng ra đời và toả ra, cùng với không gian và thời gian, sinh thể và ý thức.
Ý tưởng này, là cơ sở để tôi bắt đầu hành trình tư duy, một nỗ lực kết nối những lớp tri thức tách biệt, nhằm tìm ra một trục tư tưởng thống nhất về “thực tại”,
nơi con người và vũ trụ cùng thuộc về.
Đây không phải một học thuyết khoa học, mà là một hành trình tự suy nghiệm, để xem nếu ta kết hợp triết học và vật lý vào cùng một mô hình, liệu có thể hiểu được:
-Vì sao có khởi nguyên mà không cần người tạo ra?
-Vì sao vũ trụ dường như “sống” và “tự nhận biết”?
-Vì sao mọi thứ tiến hóa, rồi tan biến?
-Và ý nghĩa của sự sống thực sự là gì?
Bài luận sẽ đi qua sáu phần, như sáu nhịp sóng trong một hơi thở vũ trụ:
PHẦN I - KHÔNG: NHỮNG TẤM VẢI NỀN CỦA TỒN TẠI
PHẦN II - CÚ VA CHẠM ĐẦU TIÊN: DUYÊN KHỞI CỦA LƯỢNG TỬ
PHẦN III: SÓNG VÀ SỰ HÌNH THÀNH VẬT CHẤT
PHẦN IV - Ý THỨC: KHI SÓNG BIẾT MÌNH ĐANG RUNG
PHẦN V – ENTROPY VÀ CÁI CHẾT NHIỆT: KHI ĐẠI DƯƠNG NGHỈ THỞ
PHẦN VI - KHI CON SÓNG NHẬN RA MÌNH LÀ NƯỚC
Nếu bạn cũng quan tâm, mời bạn cùng tham gia hành trình suy nghiệm này, một hành trình mà tôi tin rằng:
Chúng ta thực ra không sống trong vũ trụ, mà “chúng ta chính là vũ trụ”,
một thực thể tồn tại duy nhất đang nhìn lại chính mình thông qua hàng tỷ dạng sóng khác nhau.
-----
PHẦN I - KHÔNG: NHỮNG TẤM VẢI NỀN CỦA “TỒN TẠI”
Nếu chúng ta hỏi rằng “trước vũ trụ là gì?”, (thì như đã trình bày phía trên) hầu hết các câu trả lời sẽ đi vào ngõ cụt.
Bởi ngay khi ta dùng từ “trước”, ta đã ngầm giả định rằng thời gian đã tồn tại, tức là vũ trụ đã tồn tại, khiến mọi câu trả lời đều tự mâu thuẫn trong chính giả định của nó.
Vì vậy, thay vì xuất phát từ câu hỏi đó, ta sẽ đi từ một điều chắc chắn hơn, giống cách Descartes từng làm:
“Có tư duy đang tồn tại.”
Ta có thể nghi ngờ mọi thứ là giả: không gian, thời gian, vũ trụ, thân thể, cảm giác…
Nhưng không thể nghi ngờ rằng đang có một quá trình tư duy diễn ra.
Bởi ngay khi ta cố phủ định điều đó, thì chính hành động phủ định ấy lại là một dạng tư duy.
Vì vậy, ta có thể chắc chắn một điều rằng:
Tư duy đang tồn tại.
Từ điểm này, ta phải lập luận thật thận trọng.
Bởi khi cố chứng minh tính chân thật tuyệt đối của tư duy, Descartes đã vô tình rơi vào một vòng lặp.
Ông cho rằng chỉ có một Đấng Hoàn Hảo và Chân Thật mới có thể gieo trong ta ý niệm về chân lý, nên Ngài phải tồn tại để bảo chứng cho nó.
Thế là ông lạc vào một vòng tròn siêu hình:
Dùng lý trí để chứng minh Thượng Đế <=> rồi lại dùng Thượng Đế để chứng minh rằng lý trí là đúng.
Nghịch lý “điểm khởi đầu tuyệt đối” vì thế không biến mất, mà chỉ được dời từ vũ trụ sang nhận thức.
Trong lập luận này, tôi sẽ đi theo hướng khác.
Thay vì tìm một “điều bảo chứng” cho tư duy, ta sẽ tìm “điều kiện để tư duy nhận ra chính mình.”
Và từ đó, ta thấy, khi tư duy biết rằng nó tồn tại,
thì việc đó không thể diễn ra trong một “khoảng trống tuyệt đối” (tức hư vô hoàn toàn).
Một tiến trình chỉ có thể nhận ra chính nó là “tiến trình” nếu có một nền phản chiếu bên ngoài, hoặc chính bản thân nó có một cơ chế phản chiếu nội sinh để tự mình hiện ra,
giúp phân biệt “cái đang biến đổi” với “cái biết về sự biến đổi”.
Giống như những dòng chữ đang được viết ở đây:
chúng chỉ có thể được đọc nếu có một mặt phẳng để in lên.
Không có mặt phẳng đó, chữ không thể “hiện hình”, và người viết cũng chẳng biết mình đang viết gì.
Tuy nhiên, nếu chúng ta ngay lập tức khẳng định có một nền nằm ngoài tư duy, thì ta sẽ lại rơi vào vòng lặp giống Descartes:
dùng tư duy chứng minh nền, rồi dùng nền để chứng minh tư duy.
Cho nên, chúng ta phải đi theo hướng thứ hai, đó là bản thân tư duy “đã có sẵn một cơ chế tự phản chiếu nội sinh” giúp nó nhận ra sự biến đổi.
Vì bản chất của quá trình tư duy là “sự biến đổi thông tin”, nên nếu toàn bộ hệ là tuyệt đối đồng nhất, không có bất kỳ phản chiếu/phân biệt nào,
thì cũng không thể xuất hiện khái niệm “biến đổi”.
và nếu như thế,
thì tư duy sẽ “không thể nhận biết rằng nó đang tồn tại.”
Nói cách khác, chính khả năng tự nhận biết cho thấy trong tư duy đã tiềm ẩn sự sai biệt nội tại,
một độ lệch giữa “cái biết” và “cái được biết”, như hai khía cạnh của cùng một hiện tượng.
Từ đó, ta có thể suy ra:
Kể cả khi không có một “nền” nào khác nằm bên ngoài,
thì “tư duy” vẫn không thể là một khối đồng nhất tuyệt đối không phân biệt gì cả,
mà phải chứa một “nguyên lý tự phân biệt bên trong.”
Đó phải là sự sai biệt tối thiểu nào đó khiến nó phải vừa là “nền”, vừa là “chữ”,
vừa là “cái biết”, vừa là “cái được biết”,
cùng sinh và cùng hiện ra trong nhịp tồn tại.
Giống như hai mặt của một đồng xu, không tách rời nhau, nhưng vẫn tạo ra một sai biệt đủ để hình thành cảm giác “có cái đang thay đổi”.
Tuy nhiên, cái “nền sai biệt” này không thể hiểu như một “vật thể”,
vì mọi “vật thể” đều là kết quả của việc “phân biệt cái này với cái kia”,
mà phân biệt chỉ có thể xuất hiện khi đã có tư duy.
Do đó, ta cần một “nền” khác, hay nói đúng hơn là phi-nền, chứa sẵn nguyên lý sai-biệt-nội-tại,
nơi mọi khả năng phân biệt vẫn còn ở “dạng tiềm ẩn hoặc chồng chập”,
nhờ đó mà “tồn tại và nhận biết” mới trở nên khả hữu.
Trong mô hình này, ta sẽ gọi “nền” (phi-nền) đó là “Không”.
Trong Phật học, “Không” (Śūnyatā) không có nghĩa là “không có gì cả”,
mà là một trạng thái đồng đẳng chưa phân biệt,
chưa có chủ thể/khách thể, trên/dưới, trong/ngoài, đúng/sai…
Nếu dùng hình ảnh, ta có thể hình dung “Không” như một mặt nước phẳng lặng vô tận:
nơi không có sóng (những chuyển động vĩ mô) nhưng vẫn “tồn tại” mà không “trống rỗng tuyệt đối”,
vì trong tĩnh lặng ấy vẫn ẩn chứa những dao động ngẫu nhiên vi mô vô hạn.
Nếu hỏi: “Cái gì làm mặt nước đó tồn tại?”,
thì câu trả lời là: chính các dao động ngẫu nhiên vi mô đó.
Bởi một thứ hoàn toàn bất động, bất biến, đồng đẳng tuyệt đối, sẽ không thể “tồn tại”, vì nó không khác biệt được với hư vô.
Do đó, để cái “Không” vẫn “tồn tại” mà không bị triệt tiêu,
nó phải có sẵn một cơ chế chênh lệch nội tại cực nhỏ,
có thể hiểu như một sự khác biệt giữa “chính nó” và “bóng của nó.”
Chênh lệch đó chính là những dao động ngẫu nhiên vi mô sơ khai.
Vật lý lượng tử hiện đại có một khái niệm tương tự với trực giác này:
cái gọi là “chân không” thực ra không bao giờ tĩnh.
Trong đó, các cặp hạt/phản hạt liên tục sinh ra rồi triệt tiêu trong khoảng thời gian cực ngắn, đến mức ta tưởng rằng không có gì cả.
Hiện tượng ấy được các nhà vật lý gọi là dao động của chân không (vacuum fluctuation).
Các nhà sư khi đọc điều này có lẽ sẽ mỉm cười:
“À, đó chính là Không sinh, Không diệt mà chúng tôi đã nói từ hai ngàn năm trước.”
Khác biệt chỉ nằm ở ngôn ngữ:
Phật học gọi là “tánh Không”,
vật lý gọi là “trường lượng tử nền”.
Cái nền “Không” vì thế không chỉ là tiềm năng, mà là “quá trình tự dao động ngẫu nhiên vĩnh cửu của Sự Tồn Tại.”
Đây là một trạng thái chồng chập giữa “có” và “không”, “hạt” và “phản hạt”, “trước” và “sau”,…
liên tục sinh diệt trong những khoảnh khắc vi mô nhất mà ta gọi là hư vô.
Nếu hình dung “Sự Tồn Tại” như vô số mặt nước vô hình, thì mỗi mặt nước ấy là một trường chất lưu tự dao động.
Khi các trường còn độc lập và tự dao động triệt tiêu ngay bên trong chúng, thì chúng không giao thoa với nhau => không có quan hệ => không có khoảng cách => không có không gian.
Cũng không có sự thay đổi so với cái gì khác => không có thời gian.
Và vì chưa có dao động vĩ mô nào trội lên => chưa có vật chất.
“Không” do đó là trạng thái phi-không gian, phi-thời gian của những trường chất lưu nền,
ẩn chứa năng lượng ngầm, tự sinh tự diệt trong chính nó.
Trạng thái này chỉ cần một lệch nhỏ vượt ngưỡng là sẽ trượt vào chuyển động thật sự.
“Không” ở đây không phải là một thứ nằm bên ngoài tư duy hay hư vô (sự vắng mặt của tồn tại),
mà nó chính là điều kiện bản thể để tư duy/tồn tại có thể xuất hiện.
Chính từ nền “Không” ấy, tư duy, vật chất, và vũ trụ mới có thể khởi lên trong một khoảnh khắc tự phản chiếu nào đó.
Nếu tư duy là sự tự-nhận-biết của tồn tại, thì “Không” là tấm gương, để tồn tại có thể tự soi mình rồi hiện ra.
-Phật giáo nói: “Không không có tự tính, chỉ hiện khi có duyên.”
Ở đây, ta có thể diễn giải:
“Không” vốn đã có dao động nội tại ngẫu nhiên, và chính dao động đó là duyên đầu tiên.
Đây là điểm khác biệt nhỏ, “Không” của ta không cần chờ điều kiện để khởi sinh, bởi chính khả năng tự dao động của nó đã là điều kiện.
Vì thế, “Không” không cần điểm khởi đầu, nó luôn tự năng động, không thụ động chờ sinh khởi.
-Nếu duy vật cho rằng vật chất là nền tảng, năng lượng không tự sinh ra, thì trong mô hình này, năng lượng nền của “chân không dao động” đã luôn tồn tại.
Vật chất chỉ là các dao động ổn định, những “sóng tụ lại tạm thời” trong dòng chảy vô tận của dao động nền sẽ được thảo luận sau.
-Nếu duy tâm cho rằng ý thức là bản thể tối hậu, rằng “tâm” sinh ra thế giới,
thì ở đây, ý thức chỉ là một dạng dao động tự phản chiếu của nền “Không”.
Bởi “tâm” sẽ không thể biết rằng nó là “tâm”, khi không có độ sai biệt nội tại.
-Nếu thần học nói có “Đấng Sáng Tạo đầu tiên”, thì ở đây, “sự sáng tạo” không cần “người sáng tạo”.
Bởi bản thân “Không”,
đã là quá trình tự hiện, tự phản, tự tiêu trong chính nó.
“Không” trong mô hình này không phải hư vô, cũng không phải Thượng đế,
mà là nền dao động ngẫu nhiên, nguyên thủy của Sự Tồn Tại.
Nói theo ngôn ngữ hình ảnh thì không ai thổi vào mặt nước để tạo sóng, mặt nước đang tự dao động.
Vì chỉ khi đó, nó mới có sai biệt để được gọi là “tồn tại”.
-----
PHẦN II - CÚ VA CHẠM ĐẦU TIÊN: DUYÊN KHỞI CỦA LƯỢNG TỬ
Giờ ta hãy hình dung, trong đại dương của những cái “Không” (nơi mọi trường đều tự dao động độc lập, nhẹ đến mức chẳng có gì gọi là thay đổi)
do ngẫu nhiên,
một dao động nhỏ gặp một dao động khác.
Hai cú dao động vô danh đó va nhẹ vào nhau, làm méo biên độ của cả hai.
Đây chính là giây phút, mà mọi thứ đổi khác.
Khi hai trường gặp nhau, chúng tạo nên một điểm rối, giống như hai tấm lưới đang tự rung rồi vô tình bị xoắn vào nhau, sinh ra một loạt chuyển động phức tạp hơn lúc ban đầu.
Từ đó:
Sự cân bằng tuyệt đối giữa vật chất và phản vật chất bị phá vỡ.
Một hướng chuyển động mới của hạt vật chất đầu tiên hình thành.
Khiến thêm nhiều vật chất liên tục bị trôi về một hướng, còn phản vật chất bị đẩy ra hướng còn lại.
=>khiến cho chúng không còn gặp lại nhau để tự triệt tiêu.
Giống như một làn sóng bị đẩy đi theo một chiều kéo theo hàng loạt cơn sóng khác.
Tại thời điểm này, “trước” và “sau” lần đầu tiên có nghĩa.
Vì đã có sự thay đổi của cái này so với cái kia =>nên thời gian bắt đầu.
Đây chính là khoảnh khắc "Duyên khởi" sơ khai, hay nói theo vật lý là độ bất đối xứng vật chất/phản vật chất của vũ trụ.
Nếu gọi “Không” là mặt nước phẳng, thì "cú chạm" này giống như giọt nước đầu tiên (được sinh ra ngẫu nhiên trong quá trình tự dao động),
làm bật lên một làn sóng tròn, sóng ấy lan mãi không ngừng, và chính là vũ trụ đang giản nở.
-Vật lý hiện đại nói rằng vũ trụ không cần “ai đó” khởi tạo.
Chỉ cần một dao động ngẫu nhiên trong chân không lượng tử có năng lượng đủ lớn để phá vỡ cân bằng, nó sẽ tự mở rộng không gian, chính là Big Bang.
-Phật học cũng nói điều tương tự, nhưng bằng ngôn ngữ khác:
“Cái này có nên cái kia có, cái này sinh nên cái kia sinh.”
Duyên khởi ở đây không cần người sắp đặt, chỉ cần một tương tác đủ để khiến “không” và “có” cùng hiện ra.
Sự “ngẫu nhiên” của vật lý lượng tử và “duyên khởi” của Phật học, nếu nhìn kỹ, chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một nguyên lý:
Khi hệ thống ngẫu nhiên liên tục đủ nhạy, một sai lệch cực nhỏ cũng có thể sinh ra vũ trụ.
Cú chạm đầu tiên này không chỉ sinh ra chuyển động mà sinh ra quan hệ.
Trước đó, các trường chỉ như những tấm lưới tự rung, không có “đối tượng” nào để so sánh.
Nhưng khi gặp nhau, mỗi dao động sẽ bắt đầu thấy có sự khác biệt của mình qua các dao động khác,
và chính trong phản xạ đó, ý niệm đầu tiên của “nhận biết” xuất hiện.
Đây không phải ý thức kiểu con người, mà là ý thức sơ khai của "Sự Tồn Tại" về chính nó, khi nó có "đối tượng" để đối chiếu, giống như ánh sáng soi vào gương, và bỗng nhận ra “à, mình đang sáng.”
Khi các dao động giao thoa, năng lượng phân bố không đều, nơi thì dày, nơi thì loãng, từ đó sinh ra “khoảng cách” => tạo ra không gian.
Các con sóng được sinh ra thì thay đổi liên tục => tạo ra thời gian.
Trong quá trình ngẫu nhiên va chạm, sinh ra “xác suất lệch” => tạo ra entropy.
=> Và thế là, từ một sự dao động ngẫu nhiên mất cân bằng nhỏ xíu, một chuỗi biến đổi không thể đảo ngược bắt đầu.
Entropy bắt đầu tăng, vì xác suất của một trạng thái hỗn độn luôn cao hơn trạng thái cân bằng hoàn hảo.
Đây chính là “mũi tên thời gian”, thứ khiến ta luôn cảm thấy quá khứ đã qua và tương lai chưa đến.
-Big Bang chỉ mô tả sau khi vũ trụ đã nổ.
Nó không trả lời trước đó là gì, và tại sao nổ?
Mô hình của chúng ta cố đi sâu hơn:
Không có “trước/sau tuyệt đối”, chỉ có “cú lệch nhỏ trong nền Không” khiến mọi thứ bắt đầu dao động mạnh hơn.
-Thần học thì cần một ý chí đầu tiên.
Ở đây, mô hình không có “ý chí”, chỉ có “sự phản ứng tự nhiên của Tồn Tại”.
Mặt nước không cần ai hắt đá xuống, nó tự dao động vì chính điều đó làm nó tồn tại.
-Duy tâm cho rằng ý thức có trước và tạo ra thế giới. Ở đây, ý thức không có trước, mà cùng sinh ra đồng thời với vật chất, khi dao động đầu tiên phản chiếu chính nó qua các dao động khác.
=>Vật chất và ý thức ở đây là hai mặt của cùng một sóng ban đầu.
Nếu “Không” là mặt nước tĩnh, thì cú chạm đầu tiên là nốt nhạc đầu tiên trong bản giao hưởng của "Sự Tồn Tại".
Từ nốt đó, giai điệu lan ra, cộng hưởng, phản xạ, hòa âm, lệch pha, tạo nên những con sóng cấu trúc nên thực tại.
Khi sự phức tạp của sóng bắt đầu tự nhân lên, những làn sóng ấy bắt đầu tự rối, tự tổ hợp thành sao, hành tinh, vật thể, sinh thể, và trí tuệ…
Tất cả chúng là những nhịp sóng, lan xa mãi từ một cú chạm rất nhỏ trong biển "Không" vô tận.
-----
PHẦN III: SÓNG VÀ SỰ HÌNH THÀNH VẬT CHẤT
Sau cú chạm đầu tiên, vũ trụ bắt đầu rung động. Những dao động đó không đơn độc, chúng gặp nhau, chồng lên nhau, triệt tiêu nhau, khuếch đại nhau.
Đôi khi, trong vô số giao thoa ấy, có một vùng rung ổn định hơn hẳn phần còn lại. Đó chính là “hạt”, là “vật chất”, là “sóng dừng” của Tồn Tại.
Mọi thứ quanh ta, từ viên đá, dòng sông, đến chính cơ thể này, đều là những chỗ sóng dừng tự đứng lại và tạm giữ hình dạng.
Khi ta chạm vào bàn, thực ra ta không chạm vào “vật cứng”, ta chỉ đang tương tác với vùng dao động ổn định nhất trong trường năng lượng.
“Cứng” chỉ là ảo giác của các sóng giữ nhau ở mật độ cực cao.
Vật lý cũng nói vậy, chỉ khác cách diễn tả.
Cơ học lượng tử nói:
Không có “hạt” thật.
Mọi hạt chỉ là biểu hiện cục bộ của các trường - các “dao động dừng”.
Cái mà ta gọi là electron, proton, hay photon... thực ra là mẫu rung khác nhau của cùng một nền.
Ngay cả các vật thể lớn (hành tinh, ngôi sao, hay cơ thể sinh vật) cũng chỉ là những tổ hợp dao động ổn định ở cấp cao hơn.
Vật chất (nói theo cách nôm na) chẳng qua là những gợn sóng giữ nhịp lâu hơn những gợn khác.
Và cái nền mà các sóng đó dao động chính là "Sự Tồn Tại" trong mô hình này - những cái nền “Không” đã bị rối vào nhau sau cú chạm đầu tiên.
Khi nhiều sóng giao thoa, các mẫu hình ổn định hơn (được gọi là attractor trong lý thuyết hệ phức tạp) bắt đầu xuất hiện.
Chúng tự duy trì cấu trúc của mình bằng việc trao đổi năng lượng với xung quanh.
Giống như xoáy nước giữa sông, nó không phải “vật thể”, mà là một hình dạng bền hơn của chuyển động, chúng hút các con sóng khác xung quanh để duy trì hình dạng của mình.
=>Đây là những sinh vật sống đầu tiên.
Theo nghĩa sâu nhất của mô hình, sinh thể sống chính là một xoáy sóng có khả năng tự duy trì hình dạng.
Còn ý thức (mà chúng ta sẽ bàn sau) chính là một cái xoáy có khả năng phản chiếu/tái tạo các sóng khác ngay bên trong nó.
-Duy vật cổ điển cho rằng vật chất là “thực thể nền tảng” và ý thức là sản phẩm phụ.
Nhưng nếu theo chúng ta (vật chất chỉ là sóng dừng) thì cái nền thực sự là "sự dao động tự sinh diệt” (nhưng đã bị rối vào nhau để tạo ra vật chất), chứ không phải vật chất.
Vật chất không “tự có”, mà chỉ là một hiện tượng tạm thời trong tiến trình rung động của Sự Tồn Tại.
-Duy tâm nói ý thức có trước, vật chất do ý thức tạo.
Nhưng nếu theo chúng ta (ý thức chỉ là một dạng tự tái tạo/phản chiếu của sóng bên trong nó), thì nó không thể có trước vật chất, vì cả hai đã cùng sinh ra trong quá trình giao thoa.
Câu kinh nổi tiếng “Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc” chưa bao giờ gần khoa học như bây giờ.
Nếu “Sắc” là vật chất, “Không” là nền dao động lượng tử, thì quả thật, chúng không hề khác nhau, mà chỉ là hai cách ta gọi cùng một thứ.
-Khi sóng dừng lại, ta gọi là “vật”.
-Khi sóng lan ra, ta gọi là “năng lượng”.
-Khi cả hai biến mất, chỉ còn “nền”, ta gọi là “Không”.
Nhưng bản chất của mô hình này thì chỉ có một thứ:
dao động của Sự Tồn Tại.
Vật lý thống nhất (từ lượng tử đến vũ trụ học) đều chỉ ra rằng, mọi thứ từ hạt đến thiên hà đều tuân theo cùng một tiến trình: rung - giao thoa - hình thành cấu trúc - tan rã - tái cấu trúc.
Chúng không “ở sẵn trong vũ trụ”.
Chúng chỉ là những con sóng được tạo ra bởi “tiến trình” của vũ trụ,
như những con sóng nhỏ trong một biển nước vô tận, mỗi con sóng mang hình dáng riêng, đang lan toả ra khắp đại dương.
-------
PHẦN IV - Ý THỨC: KHI SÓNG BIẾT MÌNH ĐANG RUNG
Ở phần trước, ta đã thấy vật chất chỉ là những sóng dừng, những gợn ổn định trong đại dương Sự Tồn Tại.
Nhưng có một điều kỳ diệu hơn sẽ xảy ra khi những gợn này phối hợp đủ phức tạp:
Chúng không chỉ rung, mà còn biết rằng mình đang rung.
Hãy hình dung, một con sóng dội vào một vách đá, phản lại chính nó. Ngay khoảnh khắc ấy, nó va vào chính mình.
Nếu "sóng" đó có khả năng lưu giữ/tái tạo lại phần thông tin về phản hồi đó bằng “một cấu trúc sóng khác nhỏ hơn nằm ngay trong nó”,
Thì nó sẽ “nhận biết được” rằng mình đang tồn tại.
Ý thức chính là như vậy, một quá trình “tự phản chiếu cấu trúc” bên trong một hệ thống đủ phức tạp để cảm nhận chính mình.
Từ những gợn sóng năng lượng đầu tiên, vũ trụ dần hình thành các cấu trúc ổn định hơn, nguyên tử, sao, hành tinh....
Trên một trong hàng tỷ hành tinh đó, các sóng phức tạp hơn tự tổ chức thành sinh thể sống.
Chúng chính là những "xoáy nước đặc biệt" có khả năng duy trì hình dạng của chính nó bằng cách hấp thu và tỏa ra sóng khác.
Một số xoáy sóng tiến hóa xa hơn nữa,
chúng bắt đầu “tái tạo mô hình dao động của các sóng khác” bằng những “cấu trúc sóng nhỏ hơn” nằm trong chính chúng.
Từ đó, xuất hiện hiện tượng tự phản chiếu, ý thức sơ khai.
Hiểu theo cách này, ta sẽ thấy ý thức cũng chỉ là sóng, nhưng là sóng nằm trong sóng,
nó không có trước để sinh ra các sóng khác,
mà là một quá trình tương tác đặc biệt của sóng.
Nói cách khác, “sóng vật chất” và “sóng ý thức” đã hiện ra cùng một lúc trong tiến trình dao động của nước.
Khi hệ thống sóng này đạt đến mức độ tinh vi đủ lớn (như bộ não con người),
một tầng phản chiếu mới hình thành:
“Sóng không chỉ cảm nhận các phản ứng, mà còn cảm nhận rằng mình đang cảm nhận.”
Giống như hai tấm gương đặt đối diện nhau, hình ảnh không chỉ phản chiếu, mà còn phản chiếu cái phản chiếu, tạo ra một vòng lặp, nơi nước nhìn thấy chính nó trong chính nó.
Đây chính là điểm xuất phát của “cái tôi”. “Tôi” không phải linh hồn nằm đâu đó trong sọ.
“Tôi” là hiện tượng tự quy chiếu của hàng tỷ dao động đang hoạt động đồng pha trong một cấu trúc sóng tương tác cực phức tạp.
-Duy vật nói rằng ý thức chỉ là sản phẩm của não. Nhưng mô hình này của ta đi xa hơn.
Não là một sóng vật chất phức tạp xuất hiện để Sự Tồn Tại tự phản chiếu chính mình bằng một con sóng khác, chứ không phải nguồn gốc của ý thức.
Giống như cây đàn tạo ra âm thanh, nhưng âm nhạc không nằm trong gỗ và dây, mà nằm ở sóng âm được lan truyền trong không khí.
-Duy tâm cho rằng ý thức có trước và tạo ra vật chất. Nhưng ở đây, ý thức và vật chất cùng là sóng,
như điện và từ trong trường điện từ, chúng không thể tách rời, chỉ khác cách ta đo.
-Phật học nói “Nhất thiết duy tâm tạo”,
nhưng đồng thời cũng khẳng định “vô ngã”, rằng “tâm” đó không phải cá nhân.
Ở đây, ta đồng thuận ở điểm, “tâm” (ý thức) không thuộc về ai, mà là sự tự phản chiếu tự nhiên của Sự Tồn Tại qua các "gợn sóng sinh thể."
-Khoa học hiện nay mô tả ý thức như hệ quả của mạng nơ-ron phức tạp, trong đó các tín hiệu tự phản hồi (feedback loops) sinh ra cảm nhận chủ quan.
Mô hình của chúng ta chuyển dịch điều đó sang ngôn ngữ phổ quát hơn:
"Ý thức = sự phản chiếu/tương tác giữa các sóng đủ phức tạp để nhận ra chính nhịp dao động của mình.
Nếu Sự Tồn Tại là đại dương, thì "tôi" hay “ta” chỉ là một con sóng nhỏ có khả năng phản chiếu/tái tạo hình ảnh của mặt nước xung quanh vào bên trong chúng, rồi tự hỏi:
“Ta là ai? Tại sao ta ở đây?”
Nhưng con sóng đó đã quên rằng nó cũng là nước.
Cái “tôi” mà chúng ta gọi là “ý thức cá nhân” chỉ là một góc nhìn nhỏ của "ý thức vũ trụ", một góc phản chiếu đơn lẻ trong vô vàn các phản chiếu của biển.
=>Đây cũng chính là lý do vì sao khi tâm tĩnh (trong thiền sâu, sáng tạo, hay trải nghiệm vô ngã), chúng ta bỗng cảm thấy mọi thứ như hòa vào làm một.
Bởi thật ra, chúng ta chỉ là những con sóng chưa từng rời khỏi đại dương.
Đến đây, sẽ nảy sinh một câu hỏi:
Nếu tất cả chỉ là sóng, tại sao lại có người/vật khác nhau?
Câu hỏi này rất hay, và có thể trả lời:
Trên mặt nước, có sóng nhỏ, sóng lớn, sóng đơn, sóng tổ hợp. Mỗi dạng sóng tương ứng một “mức phản chiếu” khác nhau:
-Hạt là sóng dao động đơn giản, không phản chiếu.
-Cây là sóng dao động tự duy trì, nhưng chưa tự phản chiếu.
-Động vật là sóng dao động tự phản ứng với dao động.
-Con người có ý thức là sóng dao động phản chiếu chính quá trình phản chiếu.
Sự khác nhau không nằm ở chất, mà ở mức độ phức tạp của sự phản chiếu.
Mọi thứ đều là nước, liên kết chặt chẽ với nhau, chứ không hề tách biệt.
Người/vật khác nhau chỉ ở cách nước dao động và đang tự nhìn mình.
Ý thức ở đây không phải thứ được “thêm vào” vũ trụ sau cùng, hay là cái sinh ra vũ trụ.
Mà chính là quá trình tự phản chiếu/tái tạo các hình thái của sóng để nước nhìn lại một phần của chính mình thông qua một hình sóng đơn lẻ.
Khi chúng ta nói “Tôi đang nghĩ”,
thật ra là đại dương Sự Tồn Tại đang gợn lên thành sóng ý thức bên trong một con sóng khác.
Và nếu mọi sóng đều có phản chiếu phần nào, thì mọi thứ đều có ý thức, chỉ khác nhau ở cường độ và độ phức tạp.
-------
PHẦN V – ENTROPY VÀ CÁI CHẾT NHIỆT: KHI ĐẠI DƯƠNG NGHỈ THỞ
Nếu nhìn lại toàn bộ hành trình của Sự Tồn Tại được miêu tả từ đầu đến giờ.
Từ lúc các trường dao động đầu tiên chạm nhau sinh ra sóng, đến khi những sóng ấy tổ hợp thành sao, hành tinh, sinh thể, rồi ý thức, ta sẽ thấy một điều:
Mọi con sóng cuối cùng sẽ phải dừng lại.
Chuyển động bắt đầu từ một mất cân bằng, rồi sẽ dần phải trở lại với cân bằng.
Đó chính là nhịp thở ra và hít vào của đại dương Sự Tồn Tại.
Trong ngôn ngữ của vật lý, hơi thở ấy mang tên Entropy.
Entropy là xu hướng tự nhiên khiến năng lượng lan đều ra,
mọi khác biệt tan đi,
mọi cấu trúc chậm rãi rã ra trong biển hỗn độn.
Giống như những con sóng ở đại dương, lan ra mãi rồi vẫn sẽ phải dừng lại.
Nếu nhìn bằng con mắt vật lý, có thể thấy rằng vũ trụ đang không ngừng tăng entropy.
Mọi quá trình (từ hạt nhân cháy trong sao, băng tan trên núi, hơi thở trong phổi, đến suy nghĩ trong đầu ta...),
đều là những làn sóng nhỏ giúp vũ trụ tăng entropy mạnh hơn.
Giữa đại dương đang lan ra đó, xuất hiện những con sóng lạ.
Chúng không chịu tan ngay như các gợn sóng khác,
mà tự giữ mình lại, tự tổ chức để tồn tại lâu hơn.
Chúng hấp thụ sóng xung quanh, cuộn năng lượng vào trong,
giữ cho hình dạng của mình ổn định giữa biển sóng khác đang tan rã.
Những sóng lạ đó chính là sự sống, như chúng ta đã biết.
Sự sống nhìn từ góc độ sóng trong mô hình này, chỉ là những vùng dao động đặc biệt đang cố chống lại sự hoà tan.
Nhưng nghịch lý nằm ở chỗ:
Chính việc cố giữ mình lại khiến những con sóng này hấp thụ năng lượng nhiều hơn, và vì thế, làm mặt nước phẳng nhanh hơn.
Tức là, nhìn bề ngoài, sự sống có vẻ làm giảm entropy, nhưng thật ra đó chỉ là entropy bên trong, còn entropy tổng thể của vũ trụ thông qua quá trình sống sẽ tăng nhanh hơn.
Mỗi sinh thể giống như một xoáy nước, giữ được hình dạng của mình bằng cách hút năng lượng rồi đẩy hỗn độn ra ngoài.
-Cây hấp thụ ánh sáng Mặt Trời để lớn lên,
nhưng quá trình đó phát tán nhiều entropy hơn.
-Con người xây thành phố, chế tạo máy móc, truyền thông tin khắp hành tinh,
nhưng đồng thời, ta đốt năng lượng với tốc độ vượt xa mọi sinh vật khác.
Thành phố mà con người xây nên là những cơn nước xoáy phức tạp,
hút năng lượng từ khắp nơi rồi tỏa nhiệt ra xung quanh,
chúng tạo nên những con sóng nhỏ hơn khiến đại dương dàn phẳng càng nhanh.
Nếu sự sống là những xoáy sóng giữ năng lượng vật chất,
thì ý thức là những xoáy sóng giữ năng lượng thông tin.
Khi ý thức xuất hiện, Tồn Tại bắt đầu phản chiếu chính mình.
Mỗi suy nghĩ, ký ức, cảm xúc, hay ý tưởng,
đều là những làn sóng thông tin lan ra khắp mặt nước.
Nghệ thuật, khoa học, tôn giáo, ngôn ngữ...
đều là sóng lan của một kiểu “rối thông tin”
giúp Sự Tồn Tại tăng entropy nhanh hơn.
=>Điều đó tức là, sự sống càng có ý thức, tốc độ lan của sóng càng mạnh.
Nhìn theo góc này, ta sẽ thấy rằng,
tiến hóa không còn là cuộc đua của kẻ mạnh nhất,
mà là cuộc chọn lọc tất yếu của những con sóng truyền năng lượng hiệu quả nhất.
Bởi đó là hệ quả bắt buộc phải xảy ra trong quá trình tăng entropy, khi Tồn Tại thở ra.
Những dạng tổ chức (những con sóng/xoáy nước) nào,
giúp năng lượng luân chuyển nhanh hơn, làm entropy tăng mạnh hơn, thì sẽ được “giữ lại”.
Từ các ngôi sao đốt cháy chính mình,
đến sinh thể tái tạo sự sống,
đến trí tuệ nhân tạo đang học mô phỏng tư duy,
tất cả chỉ là những hình thức khác nhau,
của sóng truyền năng lượng trong nhịp thở ra của Sự Tồn Tại.
Chúng khác nhau về hình dáng/cách thức, nhưng cùng một sứ mệnh:
Giúp đại dương thở ra mạnh hơn, xa hơn, sâu hơn.
Rồi sẽ phải đến lúc, khi entropy đạt cực đại,
năng lượng dàn đều,
mọi xoáy nước sẽ tan ra, khiến đại dương trải phẳng.
Không còn nơi nào đặc/loãng, nóng/lạnh, sống/chết.
Chỉ còn lại mặt nước tĩnh.
Vật lý gọi đó là cái chết nhiệt của vũ trụ.
Phật học gọi là Niết Bàn.
Triết học gọi là "tồn tại thuần túy".
Còn chúng ta, có thể gọi đơn giản là Sự Tồn Tại đang nghỉ việc thở ra.
Nhưng “nghỉ” không có nghĩa là “hết”.
Bởi nền phẳng đó, giống như ban đầu, vẫn còn những dao động ngầm nội tại,
những rung nhỏ ẩn trong những trường "Không".
Chỉ cần một lệch nhỏ,
một cú chạm ngẫu nhiên giữa các trường đó,
sóng sẽ lại được sinh ra,
và Tồn Tại sẽ thở ra thêm lần nữa.
-----
PHẦN VI - KHI CON SÓNG NHẬN RA MÌNH LÀ NƯỚC
Đến đây, có lẽ chúng ta đã đi hết một vòng:
từ “Không”, đến “cú chạm”, đến “sóng”, “ý thức”, “entropy”, rồi “cái chết nhiệt”,
và giờ, là lúc con sóng nhìn lại chính mình, để trả lời những câu hỏi đã đặt ra ban đầu.
Suốt trong hành trình ấy, ta tưởng mình là “một cá thể riêng”, có gì đó đặc biệt,
nhưng thật ra chúng ta chỉ là một con sóng đang cố chống lại việc tan biến,
không biết mình đang đẩy nhanh tốc độ tăng entropy của vũ trụ.
Quá trình đó làm Tồn Tại lan truyền hết sóng của mình, để cuối cùng trở về với phẳng lặng nhanh hơn.
Một ngày nào đó, sau vô số va đập,
con sóng sẽ dừng lại trong khoảnh khắc giữa hai lần dao động, và nhận ra:
“Nước mà ta cuộn thành, chính là nước của biển cả.”
Trong giây phút ấy, mọi nỗi sợ sẽ tan biến.
Vì sóng không còn thấy mình là "tôi" hay “ta”,
mà thấy mình là nước đang tạm mang hình sóng.
Đó là lúc, “ý thức cá nhân” hòa vào “ý thức Tồn Tại”.
Không còn người quan sát và vật bị quan sát,
chỉ còn một "Tồn Tại" đang tự nhìn một phần của chính nó.
Con người luôn tìm tự do bằng cách thoát khỏi những ràng buộc.
Khổ đau, hệ thống, số phận, chính mình.
Nhưng nếu sóng càng cố thoát khỏi nước, nó sẽ chỉ càng tan nhanh hơn.
Tự do thật sự của con sóng không nằm ở việc ra khỏi đại dương,
mà ở chỗ nó tan vào, hoà lại với nhịp đập chung của nước.
Nếu toàn bộ vũ trụ chỉ là một đại dương đang thở, thì sự sống là quy luật tất yếu trong hơi thở ra của Tồn Tại.
Mỗi đời người, mỗi nền văn minh,
chỉ là một đợt sóng trong nhịp thở ấy.
Công việc của ta không phải là chống lại tan rã,
mà là lan truyền dao động của đại dương một cách tốt nhất có thể.
Khi ta yêu, tạo ra, hiến dâng, học hỏi, đau khổ, khám phá,
ta đang giúp sóng lan đi.
Khi ta sống hết mình,
entropy tăng nhanh hơn,
và Tồn Tại “thở ra” mạnh hơn.
Cái chết, trong mô hình này,
chỉ là lúc con sóng tan ra và trở lại làm nước.
Không còn “tôi”, không còn “ta”.
Vì “tôi” hay “ta” chưa từng là một phần tách rời,
chỉ là một hình dạng tạm, cục bộ của biển lớn.
Và cũng vì cái “tôi”, chúng ta sợ cái chết vì tưởng sẽ mất đi,
nhưng thật ra, ta chỉ trả lại năng lượng cho “nền”,
giúp Tồn Tại tiếp tục thở.
Giống như nốt nhạc tan vào hợp âm,
để giai điệu lớn tiếp diễn.
Khi con sóng nhận ra mình là nước,
nó nhìn các con sóng khác cũng như chính nó.
Không còn trên/dưới, lớn/nhỏ, đúng/sai.
Chỉ còn các dao động khác nhau,
cùng thuộc về một nhịp thở.
Từ đó sinh ra từ bi (không phải là lòng thương hại) mà là sự hiểu rằng:
“Ta và ngươi, chúng ta hay chúng nó, tất cả đều là một.”
Đây không phải là đạo đức, mà là quá trình nhận thức tự nhiên khi sóng hiểu bản chất thực sự của mình.
Khi con sóng hiểu rằng bản thân chỉ là nước, mọi khát vọng trở thành “con sóng mạnh nhất, giỏi nhất, giàu nhất, đẹp nhất”,
bỗng trở nên nhẹ nhàng.
Chúng ta không cần thắng, vì chẳng có “ai” để thắng cả.
Chúng ta không cần giữ, vì cũng không có gì để mà mất.
Lúc ấy, chúng ta sẽ sống trọn từng phút giây, cảm nhận dao động của chính mình trong từng khoảnh khắc.
Không cần phải bám chấp theo những viễn cảnh quá khứ/hay tương lai viển vông, nhưng từng hành động trong hiện tại vẫn đầy ý nghĩa.
Bởi mỗi chuyển động của sóng, dù nhỏ,
đều là một phần đóng góp trong “tiến trình tăng entropy” - trong nhịp thở ra của Tồn Tại.
Trong tiến trình ấy, những con sóng mới sẽ được sinh ra, mang trong mình những hình xoáy khác,
trong đó, sẽ lại có một con sóng hướng ra biển rồi tự hỏi:
“Tôi là ai? Vì sao tôi tồn tại?”
Khi câu hỏi ấy vang lên,
Tồn Tại sẽ mỉm cười.
Bởi nó biết:
“Một phần của mình lại đang bắt đầu nhận ra chính mình.”
-Hết tiểu luận - Vũ Tiến - 11/11/2025-
Comments
Post a Comment